Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遥远


[yáoyuǎn]
rất xa; cách xa。很远。
路途遥远
đường xa diệu vợi; đường xá xa xôi.
遥远的将来
tương lai xa vời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.