Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yáo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: DAO
xa。遥远。
遥望
nhìn ra xa; nhìn từ xa
千里之遥。
cách xa nghìn dặm
路遥知马力。
đường xa mới biết sức ngựa
Từ ghép:
遥测 ; 遥控 ; 遥遥 ; 遥远



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.