Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遣送


[qiǎnsòng]
trục xuất; đưa đi; trả lại。把不合居留条件的人送走。
遣送出境。
trục xuất ra khỏi nước.
遣送回原籍。
trả về nguyên quán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.