|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遣散
| [qiǎnsàn] | | | 1. thôi việc; nghỉ việc。旧时机关、团体、军队等改组或解散时,将人员解职或使退伍。 | | | 遣散费。 | | phụ cấp thôi việc. | | | 2. tha; trao trả (tù binh, người bị bắt)。解散并遣送所俘获的敌方军队、机关等人员。 | | | 全部伪军立即缴械遣散。 | | toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh. |
|
|
|
|