Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiǎn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 17
Hán Việt: KHIỂN
1. cử; phái; khiển。派遣;打发。
遣送。
cử đi.
调兵遣将。
điều binh khiển tướng.
2. bỏ đi; loại bỏ; xua đuổi。消除;发泄。
消遣。
tiêu khiển.
遣闷。
giải sầu.
Từ ghép:
遣返 ; 遣散 ; 遣送



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.