|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遣
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIỂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cử; phái; khiển。派遣;打发。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遣送。 | | cử đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 调兵遣将。 | | điều binh khiển tướng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ đi; loại bỏ; xua đuổi。消除;发泄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 消遣。 | | tiêu khiển. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遣闷。 | | giải sầu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遣返 ; 遣散 ; 遣送 |
|
|
|
|