Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗留


[yíliú]
để lại; truyền lại; còn sót lại。(以前的事物或现象)继续存在;(过去)留下来。
解决遗留问题。
giải quyết vấn đề còn sót lại.
许多历史遗迹一直遗留到现在。
nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.