|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗憾
![](img/dict/02C013DD.png) | [yíhàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. di hận; mối hận suốt đời。遗恨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一时失足成了他终生的遗憾。 | | một bước sa chân ôm hận suốt đời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đáng tiếc; lấy làm tiếc。不称心;大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 功亏一篑,令人遗憾。 | | việc sắp thành lại hỏng khiến cho mọi người đều tiếc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对此,我们深感遗憾。 | | việc này, chúng tôi cảm thấy đáng tiếc vô cùng. |
|
|
|
|