Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗憾


[yíhàn]
1. di hận; mối hận suốt đời。遗恨。
一时失足成了他终生的遗憾。
một bước sa chân ôm hận suốt đời
2. đáng tiếc; lấy làm tiếc。不称心;大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。
功亏一篑,令人遗憾。
việc sắp thành lại hỏng khiến cho mọi người đều tiếc.
对此,我们深感遗憾。
việc này, chúng tôi cảm thấy đáng tiếc vô cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.