Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗愿


[yíyuàn]
nguyện vọng; ước nguyện (của người đã mất)。死者生前没有实现的愿望。
实现先烈的遗愿。
thực hiện nguyện vọng của các tiên liệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.