Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗弃


[yíqì]
1. vứt bỏ。抛弃。
敌军遗弃辎重无数。
quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
2. bỏ rơi; ruồng rẫy; ruồng bỏ。对自己应该赡养或抚养的亲属抛开不管。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.