Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遗容


[yíróng]
1. dung nhan người chết。人死后的容貌。
瞻仰遗容。
chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
2. di ảnh; chân dung người đã chết。遗像。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.