|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
道路
 | [dàolù] | | |  | 1. đường; con đường; đường phố; đường sá; phố xá。地面上供人或车马通行的部分。 | | |  | 道路宽阔 | | | phố xá rộng rãi | | |  | 道路平坦 | | | đường sá bằng phẳng | | |  | 人生道路 | | | đường đời (nhân sinh đạo lộ) | | |  | 走上富裕的道路 | | | đang có cuộc sống giàu có sung túc | | |  | 2. đường giao thông。两地之间的通道,包括陆地的和水上的。 |
|
|
|
|