Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
道路


[dàolù]
1. đường; con đường; đường phố; đường sá; phố xá。地面上供人或车马通行的部分。
道路宽阔
phố xá rộng rãi
道路平坦
đường sá bằng phẳng
人生道路
đường đời (nhân sinh đạo lộ)
走上富裕的道路
đang có cuộc sống giàu có sung túc
2. đường giao thông。两地之间的通道,包括陆地的和水上的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.