Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
道教


[dàojiào]
đạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên)。中国宗教之一,由东汉张道陵创立,到南北朝时盛行起来。创立时,入道者须出五斗米,所以又叫'五斗米道'。道教徒尊称张道陵为天师,因而又叫'天师道'。道教 奉老子为教祖,尊称他为'太上老君'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.