Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
道喜


[dàoxǐ]
chúc; mừng; chúc mừng; tỏ lời mừng。对人有喜庆事表示祝贺。
登门道喜
đến nhà chúc mừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.