Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
道义


[dàoyì]
đạo nghĩa; đạo đức; đạo lý; đạo đức và chính nghĩa。道德和正义。
给以道义上的支持。
ủng hộ về mặt tinh thần; ủng hộ về mặt đạo nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.