Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遒劲


[qiújìng]
mạnh mẽ; khoẻ khoắn。雄健有力。
笔力遒劲。
ngòi bút khoẻ khoắn.
风骨遒劲。
phong cách mạnh mẽ.
苍老遒劲的古松。
cây thông già vững chãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.