Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[è]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: ÁT
ngăn cấm; ngăn chặn; cản trở; cản; ngăn trở; nén。阻止;禁止。
怒不可遏。
không nén được cơn giận.
Từ ghép:
遏抑 ; 遏止 ; 遏制



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.