Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遍布


[biànbù]
phân bố; rải rác (khắp nơi)。散布各地。到处分布。
煤矿遍布全国
mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.