Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (徧)
[biàn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: BIẾN
1. khắp; khắp cả; khắp nơi; toàn; phổ biến; toàn diện。普遍;全面。
遍身。
toàn thân
遍山遍野。
khắp núi khắp sông
我们的朋友遍天下。
bạn bè ta ở khắp nơi trong thiên hạ
2. số lần。表示次数。
3. khắp; (biểu thị phạm vi rộng, mức độ cao)。表示范围广,程度深。
走遍大江南北。
đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
4. lần; lượt; đợt。一个动作从开始到结束的整个过程为一遍。
问了三遍。
đã hỏi ba lần
从头到尾看一遍。
xem qua một lần từ đầu chí cuối
Từ ghép:
遍布 ; 遍地 ; 遍地哀鸿 ; 遍地开花 ; 遍及 ; 遍身 ; 遍体鳞伤 ; 遍野



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.