|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遇难
![](img/dict/02C013DD.png) | [yù'nàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngộ nạn; gặp tai nạn (chết do bị hãm hại hoặc tai nạn.)。遭受迫害或遇到意外而死亡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在一次飞机失事中遇难。 | | anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gặp nguy hiểm; gặp khó khăn。遭遇危难。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遇难成祥(遭遇危难而化为吉祥)。 | | hoá giải; biến hoạ thành phúc; Tái ông mất ngựa; trong cái rủi có cái may; chuyển bại thành thắng. |
|
|
|
|