Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遇难


[yù'nàn]
1. ngộ nạn; gặp tai nạn (chết do bị hãm hại hoặc tai nạn.)。遭受迫害或遇到意外而死亡。
他在一次飞机失事中遇难。
anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
2. gặp nguy hiểm; gặp khó khăn。遭遇危难。
遇难成祥(遭遇危难而化为吉祥)。
hoá giải; biến hoạ thành phúc; Tái ông mất ngựa; trong cái rủi có cái may; chuyển bại thành thắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.