Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: NGỘ
1. tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội。相逢;遭遇。
相遇
tương ngộ
遇雨
mắc mưa; gặp mưa
遇险
gặp nguy hiểm; gặp nạn
不期而遇
không hẹn mà gặp
2. đối đãi; khoản đãi; chiêu đãi; thết đãi。对待;款待。
待遇
đãi ngộ
优遇
ưu đãi
冷遇
bị đối xử lạnh nhạt
3. cơ hội; dịp; cơ may。机会。
机遇
cơ hội
际遇
cơ hội
4. họ Ngộ。姓。
Từ ghép:
遇刺 ; 遇害 ; 遇合 ; 遇见 ; 遇救 ; 遇难 ; 遇事生风 ; 遇险



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.