|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遇
![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội。相逢;遭遇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相遇 | | tương ngộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遇雨 | | mắc mưa; gặp mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遇险 | | gặp nguy hiểm; gặp nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不期而遇 | | không hẹn mà gặp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đối đãi; khoản đãi; chiêu đãi; thết đãi。对待;款待。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 待遇 | | đãi ngộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 优遇 | | ưu đãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷遇 | | bị đối xử lạnh nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cơ hội; dịp; cơ may。机会。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机遇 | | cơ hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 际遇 | | cơ hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Ngộ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遇刺 ; 遇害 ; 遇合 ; 遇见 ; 遇救 ; 遇难 ; 遇事生风 ; 遇险 |
|
|
|
|