|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
遂
![](img/dict/02C013DD.png) | [suí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bán thân bất toại; liệt nửa người。半身不遂:身体一侧发生瘫痪,多由脑内出血而引起。也叫半身不遂。见〖半身不遂〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sú。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [suì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辶(Sước) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. như ý; toại nguyện。顺;如意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遂心。 | | như ý. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遂愿。 | | toại nguyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thành công。成功。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 未遂犯。 | | thành tội phạm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 所谋不遂。 | | mưu đồ không thành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. liền; tức thì; vì thế。就;于是。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 服药后腹痛遂止。 | | sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见suí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 遂心 ; 遂意 ; 遂愿 |
|
|
|
|