Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逾期


[yúqī]
quá hạn; quá kỳ hạn。超过所规定的期限。
逾期未归
quá hạn vẫn chưa trở về
逾期三天
quá hạn ba ngày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.