Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (踰)
[yú]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: DU
1. vượt quá; quá; vượt qua。超过;越过。
逾期
quá hạn; quá thời hạn
逾限
quá hạn
逾额
vượt mức
年逾六十。
tuổi đã quá 60
2. hơn nữa; càng。更加。
逾甚
càng hơn; quá mức
Từ ghép:
逾常 ; 逾分 ; 逾期 ; 逾越



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.