|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (踰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vượt quá; quá; vượt qua。超过;越过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逾期 | | quá hạn; quá thời hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逾限 | | quá hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逾额 | | vượt mức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年逾六十。 | | tuổi đã quá 60 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hơn nữa; càng。更加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逾甚 | | càng hơn; quá mức | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逾常 ; 逾分 ; 逾期 ; 逾越 |
|
|
|
|