Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼近


[bījìn]
tiếp cận; đến gần; áp sát; sắp; gần lại。靠近;接近。
我们的炮艇逼近敌舰,猛烈开火。
pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
天色已经逼近黄昏。
màu trời đã sắp hoàng hôn
脚步声从远处渐渐逼近。
tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.