|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼近
| [bījìn] | | 动 | | | tiếp cận; đến gần; áp sát; sắp; gần lại。靠近;接近。 | | | 我们的炮艇逼近敌舰,猛烈开火。 | | pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội | | | 天色已经逼近黄昏。 | | màu trời đã sắp hoàng hôn | | | 脚步声从远处渐渐逼近。 | | tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại |
|
|
|
|