|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼真
| [bīzhēn] | | 形 | | | 1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。极像真的。 | | | 这个老虎画得十分逼真 | | con hổ này vẽ y như thật | | | 2. rành rành; rõ mồn một。真切。 | | | 看得逼真 | | nhìn thấy rõ rành rành | | | 听得逼真 | | nghe thấy rõ mồn một |
|
|
|
|