|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼真
![](img/dict/02C013DD.png) | [bīzhēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。极像真的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个老虎画得十分逼真 | | con hổ này vẽ y như thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rành rành; rõ mồn một。真切。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看得逼真 | | nhìn thấy rõ rành rành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听得逼真 | | nghe thấy rõ mồn một |
|
|
|
|