Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼真


[bīzhēn]
1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。极像真的。
这个老虎画得十分逼真
con hổ này vẽ y như thật
2. rành rành; rõ mồn một。真切。
看得逼真
nhìn thấy rõ rành rành
听得逼真
nghe thấy rõ mồn một



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.