Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逼人


[bīrén]
1. thúc bách; cấp bách; cấp thiết。刺激人行动。
形势逼人
tình thế cấp bách
2. toả hơi nóng; phả hơi nóng。以继续不断迫人的强度照射。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.