![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (畐、偪) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỨC |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ。逼迫;给人以威胁。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 寒气逼人 |
| khí lạnh ghê người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 形势逼人 |
| tình thế bức bách |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bức; đòi; cưỡng đoạt; cưỡng bức cướp đoạt。强索;强迫索取。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地主逼债似虎狼 |
| địa chủ bức nợ như hổ lang |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. áp sát; tiếp cận; đến gần。逼近;迫近。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 逼视 |
| đến gần nhìn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 逼真 |
| cực giống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大军已逼城郊 |
| đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形;书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chật hẹp; nghẽn; thắt; chật chội。 狭窄。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 逼仄 |
| chật chội |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逼宫 ; 逼供 ; 逼供信 ; 逼和 ; 逼嫁 ; 逼近 ; 逼命 ; 逼迫 ; 逼人 ; 逼上梁山 ; 逼使 ; 逼视 ; 逼死 ; 逼似 ; 逼问 ; 逼狭 ; 逼肖 ; 逼仄 ; 逼债 ; 逼真 ; 逼租 |