Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (畐、偪)
[bī]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: BỨC
1. dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ。逼迫;给人以威胁。
寒气逼人
khí lạnh ghê người
形势逼人
tình thế bức bách
2. bức; đòi; cưỡng đoạt; cưỡng bức cướp đoạt。强索;强迫索取。
地主逼债似虎狼
địa chủ bức nợ như hổ lang
3. áp sát; tiếp cận; đến gần。逼近;迫近。
逼视
đến gần nhìn
逼真
cực giống
大军已逼城郊
đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố
形;书
4. chật hẹp; nghẽn; thắt; chật chội。 狭窄。
逼仄
chật chội
Từ ghép:
逼宫 ; 逼供 ; 逼供信 ; 逼和 ; 逼嫁 ; 逼近 ; 逼命 ; 逼迫 ; 逼人 ; 逼上梁山 ; 逼使 ; 逼视 ; 逼死 ; 逼似 ; 逼问 ; 逼狭 ; 逼肖 ; 逼仄 ; 逼债 ; 逼真 ; 逼租



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.