|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逻辑
 | [luó·jí] | | |  | 1. lô-gích。思维的规律。 | | |  | 这几句话不合逻辑。 | | | mấy câu nói này không hợp lô-gích. | | |  | 2. quy luật khách quan。客观的规律性。 | | |  | 生活的逻辑。 | | | quy luật khách quan về cuộc sống. | | |  | 事物发展的逻辑。 | | | quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật. | | |  | 3. lô-gích học。逻辑学。(英logic)。 |
|
|
|
|