Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逻辑


[luó·jí]
1. lô-gích。思维的规律。
这几句话不合逻辑。
mấy câu nói này không hợp lô-gích.
2. quy luật khách quan。客观的规律性。
生活的逻辑。
quy luật khách quan về cuộc sống.
事物发展的逻辑。
quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
3. lô-gích học。逻辑学。(英logic)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.