|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逻辑
![](img/dict/02C013DD.png) | [luó·jí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lô-gích。思维的规律。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几句话不合逻辑。 | | mấy câu nói này không hợp lô-gích. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quy luật khách quan。客观的规律性。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活的逻辑。 | | quy luật khách quan về cuộc sống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事物发展的逻辑。 | | quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lô-gích học。逻辑学。(英logic)。 |
|
|
|
|