Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǎi]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÃI
bắt; tóm; vồ。捉。
猫逮老鼠
mèo vồ chuột; mèo bắt chuột
Ghi chú: 另见dài
[dài]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: ĐÃI
1. đến。到;及。
力有未逮
sức không đạt đến; còn kém.
2. bắt; bắt bớ (tội phạm)。义同'逮'(dǎi),只用于'逮捕'。
Ghi chú: 另见dǎi
Từ ghép:
逮捕 ; 逮捕证



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.