Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[féng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: PHÙNG
1. gặp; gặp mặt; gặp nhau。遇到;遇见。
相逢
tương phùng; gặp nhau; gặp gỡ.
逢场作戏
gặp nhau thì vui chơi
千载难逢
nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một.
每逢佳节倍思亲。
mỗi khi đến ngày tết vui vẻ thì càng nhớ đến người thân.
2. họ Phùng。姓。
Từ ghép:
逢场作戏 ; 逢集 ; 逢迎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.