|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逢
![](img/dict/02C013DD.png) | [féng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gặp; gặp mặt; gặp nhau。遇到;遇见。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相逢 | | tương phùng; gặp nhau; gặp gỡ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逢场作戏 | | gặp nhau thì vui chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 千载难逢 | | nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 每逢佳节倍思亲。 | | mỗi khi đến ngày tết vui vẻ thì càng nhớ đến người thân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Phùng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逢场作戏 ; 逢集 ; 逢迎 |
|
|
|
|