|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造谣
![](img/dict/02C013DD.png) | [zàoyáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bịa đặt; tung tin đồn nhảm; đặt chuyện; tung tin vịt。为了达到某种目的而捏造消息,迷惑群众。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造谣生事 | | bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造谣中伤 | | đặt chuyện hại người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造谣惑众 | | tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người. |
|
|
|
|