Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造就


[zàojiù]
1. bồi dưỡng; đào tạo。培养使有成就。
造就人才
đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
2. thành tựu; trình độ。造诣;成就(多指青年人的)。
在技术上很有造就。
đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.