|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造就
![](img/dict/02C013DD.png) | [zàojiù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bồi dưỡng; đào tạo。培养使有成就。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 造就人才 | | đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thành tựu; trình độ。造诣;成就(多指青年人的)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在技术上很有造就。 | | đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật. |
|
|
|
|