Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造孽


[zàoniè]
1. nghiệp chướng; làm điều ác; tạo nghiệp chướng。佛教用语,做坏事(将来要受报应)。
2. đáng thương; tội nghiệp。可怜。
这孩子从小就没了娘,真造孽。
đứa bé này mất mẹ từ nhỏ, thật tội nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.