Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造型


[zàoxíng]
1. tạo hình。创造物体形象。
造型艺术
nghệ thuật tạo hình
2. tạo dáng。创造出来的物体的形象。
这些玩具造型简单,生动有趣。
những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.
3. tạo khuôn; khuôn mẫu。制造砂型。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.