|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造型
| [zàoxíng] | | | 1. tạo hình。创造物体形象。 | | | 造型艺术 | | nghệ thuật tạo hình | | | 2. tạo dáng。创造出来的物体的形象。 | | | 这些玩具造型简单,生动有趣。 | | những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động. | | | 3. tạo khuôn; khuôn mẫu。制造砂型。 |
|
|
|
|