Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造化


[zàohuà]
1. tạo hoá; tự nhiên; trẻ tạo; người tạo ra giới tự nhiên。自然界的创造者,也指自然。
2. sáng tạo。创造,化育。
[zào·hua]
vận may; có phúc; may mắn; số đỏ。福气;运气。
有造化。
có phúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.