Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
造价


[zàojià]
phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng。建筑物、铁路、公路等修建的费用或汽车、轮船、机器等制造的费用。
降低造价
giảm phí tổn; hạ thấp phí tổn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.