Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
速记


[sùjì]
1. tốc kí; ghi nhanh。用一种简便的记音符号迅速地把话记录下来。
2. phương pháp tốc kí; phương pháp ghi nhanh。速记的方法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.