|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
速
![](img/dict/02C013DD.png) | [sù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhanh; khẩn cấp。迅速;快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火速。 | | hoả tốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 速战速决。 | | đánh nhanh rút gọn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 加速生产。 | | thúc đẩy sản xuất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tốc độ。速度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风速。 | | tốc độ gió. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 光速。 | | tốc độ ánh sáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 声速。 | | tốc độ âm thanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mời。邀请。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不速之客。 | | khách không mời mà đến. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 速比 ; 速成 ; 速度 ; 速记 ; 速决 ; 速率 ; 速效 ; 速郊肥料 ; 速写 |
|
|
|
|