Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TỐC
1. nhanh; khẩn cấp。迅速;快。
火速。
hoả tốc.
速战速决。
đánh nhanh rút gọn.
加速生产。
thúc đẩy sản xuất.
2. tốc độ。速度。
风速。
tốc độ gió.
光速。
tốc độ ánh sáng.
声速。
tốc độ âm thanh.
3. mời。邀请。
不速之客。
khách không mời mà đến.
Từ ghép:
速比 ; 速成 ; 速度 ; 速记 ; 速决 ; 速率 ; 速效 ; 速郊肥料 ; 速写



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.