Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chéng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: SÍNH
1. khoe; trổ tài; tỏ rõ (tài năng, uy phong); phô trương; chưng diện; khoe khoang。显示(自己的才能、威风等);夸耀。
逞 能。
trổ tài.
逞 威风。
ra oai.
2. đạt được; thực hiện được (ý đồ xấu)。(坏主意)达到目的。
得逞 。
đạt được.
不得逞 。
không thực hiện được.
3. dung túng; bỏ mặc; đồng loã; nhắm mắt làm ngơ。纵容;放任。
逞 性子。
buông thả.
Từ ghép:
逞辩 ; 逞能 ; 逞强 ; 逞强称能 ; 逞威风 ; 逞性子 ; 逞凶 ; 逞英雄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.