|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逞
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÍNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khoe; trổ tài; tỏ rõ (tài năng, uy phong); phô trương; chưng diện; khoe khoang。显示(自己的才能、威风等);夸耀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逞 能。 | | trổ tài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逞 威风。 | | ra oai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đạt được; thực hiện được (ý đồ xấu)。(坏主意)达到目的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得逞 。 | | đạt được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不得逞 。 | | không thực hiện được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dung túng; bỏ mặc; đồng loã; nhắm mắt làm ngơ。纵容;放任。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逞 性子。 | | buông thả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逞辩 ; 逞能 ; 逞强 ; 逞强称能 ; 逞威风 ; 逞性子 ; 逞凶 ; 逞英雄 |
|
|
|
|