Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: THỆ
1. trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước)。(时间、水流等)过去。
时光易逝。
thời gian thấm thoát trôi qua.
逝者如斯夫。
thời gian trôi qua như dòng nước.
2. chết; từ trần。死亡。
病逝。
bệnh chết.
永逝。
vĩnh biệt.
长逝。
từ trần.
Từ ghép:
逝世


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.