|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逝
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước)。(时间、水流等)过去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时光易逝。 | | thời gian thấm thoát trôi qua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逝者如斯夫。 | | thời gian trôi qua như dòng nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chết; từ trần。死亡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病逝。 | | bệnh chết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永逝。 | | vĩnh biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长逝。 | | từ trần. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逝世 |
|
|
|
|