|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逝
 | [shì] |  | Bộ: 辵 (辶) - Sước |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: THỆ | | |  | 1. trôi qua; qua đi (thời gian, dòng nước)。(时间、水流等)过去。 | | |  | 时光易逝。 | | | thời gian thấm thoát trôi qua. | | |  | 逝者如斯夫。 | | | thời gian trôi qua như dòng nước. | | |  | 2. chết; từ trần。死亡。 | | |  | 病逝。 | | | bệnh chết. | | |  | 永逝。 | | | vĩnh biệt. | | |  | 长逝。 | | | từ trần. |  | Từ ghép: | | |  | 逝世 |
|
|
|
|