|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逛
 | [guàng] |  | Bộ: 辵 (辶) - Sước |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: CUỒNG | | |  | đi dạo; đi bách bộ; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du。外出散步;闲游;游览。 | | |  | 闲逛 | | | đi dạo | | |  | 逛大街 | | | dạo phố | | |  | 东游西逛 | | | dạo chơi khắp nơi |  | Từ ghép: | | |  | 逛荡 ; 逛灯 ; 逛游 |
|
|
|
|