|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通风
![](img/dict/02C013DD.png) | [tōngfēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thông gió; thông hơi; thoáng khí。使空气流通。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通风设备 | | thiết bị thông gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把窗子打开,通通风。 | | mở cửa sổ ra cho thoáng khí. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. để lộ tin tức; tiết lộ tin tức。透露消息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通风报信 | | bắn tin; mật báo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thoáng gió。空气流通;透气儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这屋子不通风,闹得很。 | | ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá. |
|
|
|
|