Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通风


[tōngfēng]
1. thông gió; thông hơi; thoáng khí。使空气流通。
通风设备
thiết bị thông gió
把窗子打开,通通风。
mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
2. để lộ tin tức; tiết lộ tin tức。透露消息。
通风报信
bắn tin; mật báo
3. thoáng gió。空气流通;透气儿。
这屋子不通风,闹得很。
ngôi nhà này không thoáng gió, oi bức quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.