Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通路


[tōnglù]
1. đường sá; đường giao thông。往来的大路。
门前有一条南北通路。
trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
2. con đường。泛指物体通过的途径。
电流的通路
đường điện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.