Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通货


[tōnghuò]
tiền tệ; giấy bạc (tiền tệ lưu thông trong hoạt động kinh tế xã hội)。在社会经济活动中作为流通手段的货币。
硬通货
đồng tiền mạnh
通货膨胀
lạm phát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.