Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通货


[tōnghuò]
tiền tệ; giấy bạc (tiền tệ lưu thông trong hoạt động kinh tế xã hội)。在社会经济活动中作为流通手段的货币。
硬通货
đồng tiền mạnh
通货膨胀
lạm phát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.