|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通读
| [tōngdú] | | | 1. đọc một lượt; đọc toàn bộ。从头到尾阅读全书或全文。 | | | 通读课文 | | đọc toàn bộ bài khoá | | | 书稿已通读一遍。 | | đọc qua một lượt bản thảo. | | | 2. đọc hiểu。读懂;读通。 | | | 他上过几年私塾,浅近的文言文已能通读。 | | nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được. |
|
|
|
|