Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通读


[tōngdú]
1. đọc một lượt; đọc toàn bộ。从头到尾阅读全书或全文。
通读课文
đọc toàn bộ bài khoá
书稿已通读一遍。
đọc qua một lượt bản thảo.
2. đọc hiểu。读懂;读通。
他上过几年私塾,浅近的文言文已能通读。
nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.