|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通话
 | [tōnghuà] | | |  | 1. đánh điện thoại; gọi điện thoại。通电话。 | | |  | 他刚打长途同一个朋友通了话。 | | | anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn. | | |  | 2. trò chuyện; nói chuyện (dùng thứ tiếng hai bên cùng hiểu để nói chuyện)。用彼此听得懂的话交谈。 | | |  | 他俩用英语通话。 | | | họ dùng tiếng Anh để nói chuyện. |
|
|
|
|