Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通讯员


[tōngxùnyuán]
thông tín viên; cộng tác viên về thông tin。报刊、通讯社、电台邀请的为其经常写通讯报道的非专业人员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.