Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通行证


[tōngxíngzhèng]
1. giấy thông hành; thẻ thông hành。准许在警戒区域或规定道路通行的证件。
2. giấy lưu hành nội bộ; giấy tờ lưu hành nội bộ; tài liệu lưu hành nội bộ。准许在同一系统下的各个机关通行的证件。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.