Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通行


[tōngxíng]
1. thông hành; qua lại; đi lại。(行人、车马等)在交通线上通过。
此巷不通行
ngõ này không đi lại được.
前面翻修公路,车辆停止通行。
phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
2. thông dụng; lưu hành; dùng chung。通用1.;流通。
这是全国通行的办法。
đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.