Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通融


[tōngróng]
1. châm chước; biện pháp linh hoạt; châm chế。变通办法(如放宽条件、延长期限),给人方便。
这事可以通融。
việc này có thể châm chế được.
2. mượn tạm; vay tạm; giật tạm。指短期借钱。
我想跟你通融二百块钱。
tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.