|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
通融
| [tōngróng] | | | 1. châm chước; biện pháp linh hoạt; châm chế。变通办法(如放宽条件、延长期限),给人方便。 | | | 这事可以通融。 | | việc này có thể châm chế được. | | | 2. mượn tạm; vay tạm; giật tạm。指短期借钱。 | | | 我想跟你通融二百块钱。 | | tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng. |
|
|
|
|